Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
rodeo
/rou'deiou/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi); nơi tập trung vật nuôi để đóng dấu
  • cuộc đua tài của những người chăn bò (cưỡi ngựa, quăng dây)
  • cuộc biểu diễn mô tô
Related search result for "rodeo"
Comments and discussion on the word "rodeo"