Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rodage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) sự rà
  • sự chạy rà; thời kỳ chạy rà (máy, xe mới)
Related search result for "rodage"
Comments and discussion on the word "rodage"