Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rocheux
Jump to user comments
tính từ
  • lởm chởm đá; (gồm có) đá
    • Côte rocheuse
      bờ biển lởm chởm đá
    • Fond rocheux d'une rivière
      đáy đá của một con sông
Related search result for "rocheux"
Comments and discussion on the word "rocheux"