Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
rocambole
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tỏi tăm (cây, củ)
  • (nghĩa bóng) lời nói đùa nhàm
  • (nghĩa bóng) đồ bỏ
Related search result for "rocambole"
Comments and discussion on the word "rocambole"