Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
robage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự gọt vỏ rễ (cây) thiếu
  • sự quấn lá áo (vào điếu xì gà)
Related search result for "robage"
Comments and discussion on the word "robage"