Jump to user comments
danh từ
ngoại động từ
- tập trung (mắt nhìn, sự chú ý...)
- to rivet one's eyes upon (on) something
nhìn dán mắt vào cái gì
- to rivet one's attention upon something
tập trung sự chú ý vào cái gì
- thắt chặt
- to rivet friendship
thắt chặt tình bạn