Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
rival
Jump to user comments
danh từ
  • đối thủ
    • L'emporter sur ses rivaux
      thắng đối thủ
  • kẻ tình địch
    • sans rival
      vô song
tính từ
  • cạnh tranh
    • Nations rivales
      những nước cạnh tranh
Related words
Related search result for "rival"
Comments and discussion on the word "rival"