Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
rime
/raim/
Jump to user comments
danh từ, nội động từ & ngoại động từ
  • (như) rhyme
danh từ
  • (thơ ca) sương muối
ngoại động từ
  • phủ đầy sương muối
Related words
Related search result for "rime"
Comments and discussion on the word "rime"