Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
remedy
/'remidi/
Jump to user comments
danh từ
  • thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy
  • phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa
  • sự đền bù; sự bồi thường
  • sai suất (trong việc đúc tiền)
ngoại động từ
  • cứu chữa, chữa khỏi
  • sửa chữa
  • đền bù, bù đắp
    • final victory will remedy all set-backs
      thắng lợi cuối cùng sẽ đền bù lại những thất bại đã qua
Related search result for "remedy"
Comments and discussion on the word "remedy"