Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rigide
Jump to user comments
tính từ
  • cứng
    • Livre à couverture rigide
      sách bìa cứng
  • cứng rắn; cứng nhắc
    • Principe rigide
      nguyên tắc cứng nhắc
danh từ giống đực
  • khí cầu vỏ cứng
Related words
Related search result for "rigide"
Comments and discussion on the word "rigide"