Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
riflard
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lông len dài nhất (trên mình cừu)
  • cái bào thô (của thợ mộc)
  • cái giũa thô (để giũa phác kim loại)
  • dao (của thợ nề)
  • (thông tục) ô lớn, dù lớn
Related search result for "riflard"
Comments and discussion on the word "riflard"