Jump to user comments
danh từ
- điều bí ẩn, điều khó hiểu
- to talk in riddles
nói những điều bí ẩn khó hiểu
- câu đố
- to solve a riddle
giải được một điều bí ẩn khó hiểu; (thông tục) trả lời được một câu đố
- người khó hiểu; vật khó hiểu
nội động từ
- nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu
ngoại động từ
- giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố)
- riddle me this
hây đoán hộ tôi xem cái này có nghĩa là gì
danh từ
ngoại động từ
- (nghĩa bóng) sàng lọc; xem xét tỉ mỉ
- to riddle a piece of evidence
xem xét kỹ càng một chứng cớ
- bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ
- bullets riddled the armoured car
đạn bắn lỗ chỗ chiếc xe bọc sắt
- (nghĩa bóng) hỏi (ai) dồn dập
- lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết)