Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ricin
Jump to user comments
{{ricin}}
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây thầu dầu
    • Huile de ricin
      dầu thầu dầu
    • ricin d Amérique
      (thực vật học) cây dầu mè
Related search result for "ricin"
Comments and discussion on the word "ricin"