Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
richement
Jump to user comments
phó từ
  • giàu, nhiều
    • Richement doué
      có nhiều thiên tư
  • sang trọng
    • Richement vêtu
      ăn mặc sang trọng
  • ở nơi giàu có
    • Marier richement sa fille
      gả con gái ở nơi giàu có
Related words
Related search result for "richement"
Comments and discussion on the word "richement"