Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rhetorical
/'retərikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) giáo sư tu từ học
  • hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (văn)
  • (thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện
Related search result for "rhetorical"
Comments and discussion on the word "rhetorical"