Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rhapsodize
/'ræpsədaiz/ Cách viết khác : (rhapsodise) /'ræpsədaiz/
Jump to user comments
động từ
  • viết vè lịch sử
  • ngâm vè lịch sử
  • ngâm như người hát rong
Related search result for "rhapsodize"
Comments and discussion on the word "rhapsodize"