Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rewrote
/'ri:'rait/
Jump to user comments
ngoại động từ rewritten /'ri:'ritn/, rewrote /'ri:'rout/
  • viết lại, chép lại
  • viết lại theo một hình thức khác
Related search result for "rewrote"
Comments and discussion on the word "rewrote"