Jump to user comments
danh từ
- (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án)
- court of review
toà phá án
- (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn
- in review order
mặc trang phục duyệt binh
- sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua)
- to pass one's life in review
nghĩ đến từng việc đã qua trong đời mình
- sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...)
- to write reviews for a magazine
viết bài phê bình cho một tạp chí
ngoại động từ
- (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án)
- xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua)
- to review the past
hồi tưởng quá khứ
- phê bình (một cuốn sách...)
nội động từ
- viết bài phê bình (văn học)