Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
retroaction
/,retrou'ækʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phản ứng
  • sự chạy lùi trở lại
  • tác dụng ngược lại, phản tác dụng
  • (pháp lý) hiệu lực trở về trước (của một đạo luật...)
Related search result for "retroaction"
Comments and discussion on the word "retroaction"