Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
retriever
/ri'tri:və/
Jump to user comments
danh từ
  • người thu nhặt (cái gì)
  • chó săn biết tìm và nhặt con vật bị bắn đem về
Related search result for "retriever"
Comments and discussion on the word "retriever"