Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
retransmettre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chuyển lại; chuyển tiếp đi
    • Retransmettre un message
      chuyển lại một bức điện
  • (rađiô) tiếp phát
Related search result for "retransmettre"
Comments and discussion on the word "retransmettre"