Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
retracer
Jump to user comments
ngoại động từ
vạch lại, kẻ lại, vẽ lại
Retracer un plan
vẽ lại một bình đồ
(nghĩa bóng) kể lại, thuật lại
Retracer les événements d'une époque
thuật lại những sự kiện của một thời đại
Related search result for
"retracer"
Words pronounced/spelled similarly to
"retracer"
:
retercer
reterser
rétorquer
retracer
rétrécir
rétroagir
Words contain
"retracer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tô
tái hiện
Comments and discussion on the word
"retracer"