Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
retracer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vạch lại, kẻ lại, vẽ lại
    • Retracer un plan
      vẽ lại một bình đồ
  • (nghĩa bóng) kể lại, thuật lại
    • Retracer les événements d'une époque
      thuật lại những sự kiện của một thời đại
Related search result for "retracer"
Comments and discussion on the word "retracer"