Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
retortion
/ri'tɔ:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bẻ ngược trở lại, sự uốn ngược trở lại
  • sự đàn áp trả thù kiều dân nước ngoài
Related search result for "retortion"
Comments and discussion on the word "retortion"