Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
retombement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lại sa vào
    • Retombement dans la douleur
      sự lại sa vào cảnh đau đớn
  • (văn học) sự lại sa vào thất vọng; mối thất vọng
Related search result for "retombement"
Comments and discussion on the word "retombement"