Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ressauter
Jump to user comments
nội động từ
  • (xây dựng) nhô ra
ngoại động từ
  • lại nhảy qua
    • Ressauter un fossé
      lại nhảy qua hào
nội động từ
  • nhảy lại
Related search result for "ressauter"
Comments and discussion on the word "ressauter"