Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
responsabilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • trách nhiệm
    • Accepter une responsabilité
      nhận một trách nhiệm
  • chế độ trách nhiệm
    • Responsabilité ministérielle
      chế độ trách nhiệm nội các
Related search result for "responsabilité"
Comments and discussion on the word "responsabilité"