Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
respecting
/ris'pektiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
    • questions respecting a matter
      những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề
Related search result for "respecting"
Comments and discussion on the word "respecting"