Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
respecful
/ris'pektful/
Jump to user comments
tính từ
  • tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ tôn kính
    • respecful hevaviour
      thái độ tôn kính
    • to keep someone at a respecful distance
      để cho ai phải kính nể mình
Related search result for "respecful"
Comments and discussion on the word "respecful"