Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
resistibility
/ri,zistə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có thể chống lại, tính có thể cưỡng lại
  • khả năng chống lại
Related search result for "resistibility"
Comments and discussion on the word "resistibility"