Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
resistance
/ri'zistəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng
    • a war of resistance
      cuộc kháng chiến
  • (vật lý) điện trở
    • resistance box
      hộp điện trở
  • tính chống, sức bền, độ chịu
    • frictional resistance
      độ chịu ma sát
    • resistance to corrosion
      tính chống gặm mòn
IDIOMS
  • to take the line of least resistance
    • chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất
Related search result for "resistance"
Comments and discussion on the word "resistance"