Jump to user comments
danh từ
- sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng
- a war of resistance
cuộc kháng chiến
- (vật lý) điện trở
- resistance box
hộp điện trở
- tính chống, sức bền, độ chịu
- frictional resistance
độ chịu ma sát
- resistance to corrosion
tính chống gặm mòn
IDIOMS
- to take the line of least resistance
- chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất