Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
requête
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đơn
    • Présenter une requête
      đưa đơn
  • lời thỉnh cầu
    • Ayez égard à sa requête
      xin hãy nể lời thỉnh cầu của nó
    • à la requête de; sur la requête de
      theo sự thỉnh cầu của
Related search result for "requête"
Comments and discussion on the word "requête"