Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
repudiate
/ri'pju:dieit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận
    • to repudiate a gift
      từ chối một món quà
  • bỏ (vợ...)
    • to repudiate one's wife
      bỏ vợ
  • không công nhận, không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết...)
  • quịt, không trả, không thừa nhận (một món nợ công)
    • to repudiate a debt
      quịt một món nợ, không thừa nhận một món nợ công
Related words
Related search result for "repudiate"
Comments and discussion on the word "repudiate"