Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reproductive
/,ri:prə'dʌktiv/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) tái sản xuất
  • có khả năng sinh sôi nẩy nở; sinh sản
    • reproductive organs
      (sinh vật học) cơ quan sinh sản
Related words
Related search result for "reproductive"
Comments and discussion on the word "reproductive"