Jump to user comments
danh từ
- sự tiêu biểu, sự tượng trưng
- sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện
- sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch)
- ((thường) số nhiều) lời phản kháng
- to make representations to somebody
phản kháng ai
- (toán học) sự biểu diễn
- graphical representation
sự biểu diễn bằng đồ thị