Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
représentable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể biểu diễn
    • Représentable par un graphique
      có thể biểu diễn bằng đồ thị
  • có thể diễn (vở kịch...)
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) được thi lại
Related search result for "représentable"
Comments and discussion on the word "représentable"