Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
repiquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lại châm, lại đâm
  • lại ghim, lại cắm
  • (nông nghiệp) cấy, ra ngôi
  • thay đá lát (mặt đường)
  • (nhiếp ảnh) sửa (tấm ảnh)
  • ghi âm lại
  • (thông tục) tóm lại, bắt lại
    • Il s'est fait repiquer
      nó đã bị tóm lại
nội động từ
  • (thông tục) lại trở lại, lại lao vào
Related search result for "repiquer"
Comments and discussion on the word "repiquer"