Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
repiquage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) sự cấy, sự ra ngôi
  • sự thay đá lát (đường)
  • (nhiếp ảnh) sự sửa (tấm ảnh)
  • sự ghi âm lại (đĩa hát); đĩa ghi âm lại
Related search result for "repiquage"
Comments and discussion on the word "repiquage"