Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
repercer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đục lại, khoét lại, giùi lại
  • chạm lộng
    • Repercer un bijou
      chạm lộng một đồ trang sức
Related search result for "repercer"
Comments and discussion on the word "repercer"