Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
repellent
/ri'pelənt/
Jump to user comments
tính từ
  • có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ
  • làm khó chịu, làm tởm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thấn nước
danh từ
  • cái đẩy lùi
  • vải không thấm nước
  • thuốc trừ sâu, thuốc trừ rệp (ở cây)
  • (y học) thuốc làm giảm sưng tấy
Related words
Related search result for "repellent"
Comments and discussion on the word "repellent"