Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
repeater
/ri'pi:tə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nhắc lại (điều gì)
  • đồng hồ điểm chuông định kỳ
  • súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)
  • người phạm lại (tội gì)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học trò phải ở lại lớp
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)
  • (toán học) phân số tuần hoàn
Related words
Related search result for "repeater"
Comments and discussion on the word "repeater"