Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
repartir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (văn học) ứng đối lại, đối đáp lại, đáp lại
nội động từ
  • lại ra đi
  • bắt đầu lại
    • Repartir à zéro
      bắt đầu lại từ dầu
  • trở về
Related search result for "repartir"
Comments and discussion on the word "repartir"