Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reparler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nói lại, bàn lại
    • Nous reparlerons de cette affaire
      chúng ta sẽ bàn lại việc đó
  • lại nói chuyện (với người mình giận)
    • on en reparlera
      (thân mật) việc chưa ổn đâu, rồi đấy mà xem
Related search result for "reparler"
Comments and discussion on the word "reparler"