Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
repérage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đánh dấu ráp (để ráp các tờ vẽ rời lại với nhau cho khớp)
  • sự xác định vị trí
    • Repérage par radar
      sự xác định vị trí bằng rađa
Related search result for "repérage"
Comments and discussion on the word "repérage"