French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự đảo ngược, sự đảo
- Renversement des intervalles
(âm nhạc) sự đảo quảng
- renversement d'une fraction
(toán học) sự đảo một phân số
- renversement des valeurs
sự đảo ngược giá trị
- renversement de la situation
sự đảo ngược tình hình
- sự trở chiều
- Renversement des moussons
sự trở chiều của gió mùa
- sự ngửa
- Le renversement de la tête
sự ngửa đầu (ra phía sau)
- sự lật đổ; sự sụp đổ
- Le renversement de la monarchie
sự lật đổ chế độ quân chủ
- le renversement de tous nos projets
sự sụp đổ của mọi dự án của chúng ta