Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rentré
Jump to user comments
tính từ
  • lặn vào trong
    • Sueur rentrée
      mồ hôi lặn vào trong
  • cố nén
    • Colère rentrée
      cố nén giận
  • hõm
    • Yeux rentrés
      mắt lõm
danh từ giống đực
  • mép gập vào trong (khi khâu)
Related search result for "rentré"
Comments and discussion on the word "rentré"