Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
renter
/'rentə/
Jump to user comments
danh từ
  • người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô
  • người bán buôn phim ảnh
Related search result for "renter"
Comments and discussion on the word "renter"