French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự chỉ dẫn; điều chỉ dẫn
- Fournir un renseignement
cung cấp một điều chỉ dẫn
- sự nắm tình hình
- Aller aux renseignements
đi nắm tình hình
- (quân sự) tình báo
- Agent de renseignements
nhân viên tình báo
- (thân mật) cơ quan tình báo
- S'adresser aux renseignements
hỏi cơ quan tình báo