Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
renquiller
Jump to user comments
nội động từ
  • (thông tục) rút về
ngoại động từ
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) rút về
    • Renquiller son arme
      rút vũ khí về
Related search result for "renquiller"
Comments and discussion on the word "renquiller"