French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự tăng viện; tăng viện
- Un régiment de renfort
một trung đoàn tăng viện
- Recevoir des renforts
nhận được tăng viện
- (kỹ thuật) sự gia cố; bộ phận gia cố; chi tiết tăng bền
- à grand renfort
nhờ có nhiều, với rất nhiều
- Il parlait à grand renfort de gestes
ông ta nói với rất nhiều điệu bộ