Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
renforcer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tăng cường, làm tăng thêm, làm mạnh hơn
    • Renforcer une armée
      tăng cường một đạo quân
    • Renforcer les soupçons
      làm tăng thêm nghi ngờ
    • Renforcer la voix
      nói tiếng mạnh hơn
  • củng cố, gia cố
    • Renforcer la paix
      củng cố hòa bình
    • Renforcer un mur
      gia cố bức tường
Related words
Related search result for "renforcer"
Comments and discussion on the word "renforcer"